Characters remaining: 500/500
Translation

incentive wage

/in'sentiv'weidʤ/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "incentive wage"

"Incentive wage" (tiền lương theo sản phẩm) một loại tiền lương người lao động nhận được dựa trên hiệu suất làm việc của họ. Mục đích của "incentive wage" khuyến khích nhân viên làm việc hiệu quả hơn tăng năng suất lao động. Thay vì chỉ nhận tiền lương cố định, người lao động có thể kiếm thêm tiền nếu họ hoàn thành nhiều công việc hoặc đạt được mục tiêu cao hơn.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The company offers an incentive wage to motivate employees to increase their productivity." (Công ty cung cấp tiền lương theo sản phẩm để khuyến khích nhân viên tăng năng suất làm việc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "By implementing an incentive wage system, the management hopes to foster a competitive environment where employees are rewarded for their contributions." (Bằng cách áp dụng hệ thống tiền lương theo sản phẩm, ban quản lý hy vọng sẽ tạo ra một môi trường cạnh tranh nơi nhân viên được thưởng cho những đóng góp của họ.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Wage: Từ này chỉ chung về tiền lương, không nhất thiết phải dựa trên hiệu suất.
  • Incentive pay: Đây một thuật ngữ tương tự, cũng chỉ tiền lương khuyến khích, nhưng không nhất thiết phải chỉ theo sản phẩm; có thể bao gồm các khoản thưởng khác.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Performance-based pay: Tiền lương dựa trên hiệu suất, tương tự như "incentive wage".
  • Commission: Hoa hồng, thường dùng trong các ngành nghề bán hàng, nơi nhân viên nhận tiền thưởng dựa trên doanh số bán hàng.
  • Bonus: Thưởng, có thể một khoản tiền thêm ngoài lương cơ bản, thường được trao khi đạt được một mục tiêu nhất định.
Các cụm từ idioms liên quan
  • "Work for your money": Làm việc để kiếm tiền, thể hiện ý tưởng rằng bạn phải nỗ lực để đạt được tiền lương.
  • "No pain, no gain": Không nỗ lực thì không thành quả, liên quan đến việc làm việc chăm chỉ để nhận được phần thưởng.
Phrasal verbs liên quan
  • "Step up": Tăng cường, thể hiện sự nỗ lực hơn nữa để đạt được kết quả tốt hơn. dụ: "Employees need to step up their performance to take advantage of the incentive wage."
  • "Pull your weight": Đảm bảo bạn làm phần việc của mình, đặc biệt trong một nhóm, liên quan đến việc tạo ra hiệu suất tốt để nhận tiền lương khuyến khích.
Kết luận

Tiền lương theo sản phẩm (incentive wage) một công cụ quan trọng trong quản lý nhân sự để khuyến khích hiệu suất làm việc. không chỉ giúp tăng năng suất còn tạo động lực cho nhân viên.

danh từ
  1. tiền lương theo sản phẩm (nhằm khuyến khích sản xuất)

Comments and discussion on the word "incentive wage"